PolySwarm Giá

PolySwarm Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NCT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
binance

Binance

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
okx

OKX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
bybit

Bybit

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
digifinex

DigiFinex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
bitrue

Bitrue

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
bingx

BingX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
bitget

Bitget

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
deepcoin

Deepcoin

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
bitmart

BitMart

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
cointiger

CoinTiger

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
whitebit

WhiteBIT

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
lbank

LBank

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
btse

BTSE

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
gate-io

Gate.io

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
htx

HTX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
xt

XT.COM

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
upbit

Upbit

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
kucoin

KuCoin

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
mexc

MEXC

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
indoex

IndoEx

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
phemex

Phemex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
bitforex

BitForex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
latoken

LATOKEN

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
bibox

Bibox

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
bithumb

Bithumb

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
poloniex

Poloniex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
kraken

Kraken

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
p2b

P2B

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
dydx

dYdX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
citex

CITEX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
bitmex

BitMEX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
stormgain

StormGain

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
coinsbit

Coinsbit

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
tidex

Tidex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
bitfinex

Bitfinex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0231
$0.0231
HK$0.1805
0.0215

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NCT sang USD là 1 NCT tương đương với $0.00000581 và mỗi USD có giá trị là 0.0231 PolySwarm. Vốn hóa thị trường là $36.453m. Trong tuần qua, PolySwarm đã tăng 10.41%, với mức cao nhất là $0.0234 và mức thấp nhất là $0.0209. Trong tháng qua, PolySwarm đã tăng -5.21%, với mức giá cao nhất là $0.0252 và thấp nhất là $0.0194. Trong năm qua, PolySwarm đã tăng thêm 169.82%, với mức cao nhất là $0.0382 và mức thấp nhất là $0.0072. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NCT đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.